Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Minh
Mã sinh viên: 0941030284
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.7 A 8.7 (A) 09/10/2014
4 Vật lý 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 2.5 5.5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2015 17/02/2015
9 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2015 17/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 4.5 4 D 4 (D) 15/07/2015 ĐPK
12 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
15 Tiếng Anh 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2016
16 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
17 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy 1 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
22 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
23 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2016
24 Thuỷ lực đại cương 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
26 Lý thuyết ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
28 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 21/07/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
31 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2017
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
33 Kết cấu ô tô 9 8.4 B 8.4 (B) 28/12/2016
34 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 11/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
37 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.8 F 2.8 (F) 09/07/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
40 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 10/07/2017
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
46 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6 C 6 (C) 15/06/2017
47 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
48 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
49 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2016
50 Cơ lý thuyết 6 7 B 7 (B) 20/02/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6 C 6 (C) 24/08/2017
52 Nguyên lý máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
54 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2016
55 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
56 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo