Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Tiến
Mã sinh viên: 0941030286
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 10 10 A 10 (A) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 2 8.5 3.9 8.3 F B 8.3 (B) 06/02/2015 02/03/2015
7 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
14 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
15 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
17 Đồ án chuyên ngành ô tô 0 F (I)
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
24 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
25 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
26 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
28 Tin học văn phòng I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
31 Lý thuyết ô tô I (I)
32 Chi tiết máy I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2017
35 Lý thuyết ô tô 4 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2017
36 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 16/06/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
40 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 25/07/2017
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
48 Pháp luật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 05/07/2017
49 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2017
50 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
53 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
54 Hệ thống điện thân xe I (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
57 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2017
58 CAD 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2017
59 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
61 Kết cấu động cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2017
62 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2017
63 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo