Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Công Thuấn
Mã sinh viên: 0941030290
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2014 09/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 9.5 9.5 A 9.5 (A) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/02/2015 02/03/2015
7 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 8 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 16/07/2015
15 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
18 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
19 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
20 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
22 CAD 7 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2017
23 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
28 Chi tiết máy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
29 Lý thuyết ô tô 6 6 C 6 (C) 08/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
32 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
34 Pháp luật đại cương 6.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kết cấu động cơ 9 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2017
38 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
39 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2016
41 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
49 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
51 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 6 C 6 (C) 10/07/2017
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
54 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Hệ thống điện thân xe I (I)
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
58 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 14/12/2017
59 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
60 Kỹ thuật điện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2017
61 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 18/08/2017
62 Giáo dục thể chất 4 1 2.7 F 2.7 (F) 22/08/2016
63 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo