Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Thuận
Mã sinh viên: 0941030295
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 3.5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 3.5 5.1 D 5.1 (D) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2015 17/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6 C 6 (C) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2015
15 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
16 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
17 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
20 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 1 2.5 F 2.5 (F) 18/12/2015
22 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
23 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2016
28 Lý thuyết ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 10/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
30 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 21/06/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
32 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
36 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
38 Kết cấu ô tô 10 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2016
39 Pháp luật đại cương 6.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
40 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 25/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2017
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Hệ thống điện thân xe I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
55 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 14/12/2017
56 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
57 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2017
58 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 24/08/2017
60 Quy hoạch tuyến tính 5 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2016
61 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo