Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Long
Mã sinh viên: 0941030299
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2015 02/03/2015
7 Cơ lý thuyết 3 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 1 ** 1.9 ** F ** 1.9 (F) 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Toán cao cấp 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 23/08/2017
17 Phương pháp tính I (I)
18 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Kỹ thuật điện 1.5 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
22 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
25 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2015
26 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
28 Vật liệu học 4 4.8 D 4.8 (D) 25/12/2015
29 Tin học văn phòng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
31 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
33 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
34 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
35 Lý thuyết ô tô 2 3.7 F 3.7 (F) 10/06/2016
36 Chi tiết máy I (I)
37 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
40 Tiếng Anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
41 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 05/01/2017
43 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
44 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
45 Cơ sở thiết kế ô tô 2.5 1.7 F 1.7 (F) 15/06/2017
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
47 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 0 1.2 F 1.2 (F) 10/07/2017
49 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 25/07/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
53 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
55 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
57 Hệ thống điện thân xe I (I)
58 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
59 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2017
60 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
61 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
62 Toán cao cấp 1 1 1.5 F 1.5 (F) 15/02/2017
63 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 13/02/2017
64 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Kỹ thuật điện I (I)
66 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 08/09/2016
67 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016
68 Vẽ kỹ thuật 2 3.8 F 3.8 (F) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo