Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Đức Trung
Mã sinh viên: 0941030300
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 6 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 10 9.1 A 9.1 (A) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/07/2015
15 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2015
19 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
21 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2015
22 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
25 Thuỷ lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
27 Lý thuyết ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2016
28 Tiếng Anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2016
29 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2016
30 CAD 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2017
31 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
34 Kết cấu động cơ 9 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2017
35 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 0 1.8 F 1.8 (F) 05/01/2017
37 Tiếng Anh 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2016
39 Cơ sở thiết kế ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
44 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2017
45 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 25/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2017
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
58 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2016
59 Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2016
60 Thuỷ lực đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2017
61 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/08/2017
62 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo