Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 0941030306
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 3.5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
6 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 05/02/2015 23/04/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
17 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
18 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
19 Nhiệt kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 29/12/2015
21 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2015
22 Quy hoạch tuyến tính 9.5 8 B 8 (B) 31/12/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
25 Vật liệu học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
30 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
32 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 21/06/2016
33 Lý thuyết ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2016
34 Kết cấu động cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
36 Kết cấu ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
37 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
38 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
40 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản 1 3.2 F 3.2 (F) 10/07/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 13/09/2017
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Hệ thống điện thân xe I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
55 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2017
56 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
57 Tin học văn phòng 9 8 B 8 (B) 29/01/2016
58 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2017
59 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
60 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo