Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thanh
Mã sinh viên: 0941030313
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
6 Vật lý 0.5 1 2.6 2.9 F F 2.9 (F) 06/02/2015 02/03/2015
7 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2015
15 Vật lý 8 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2017
16 Phương pháp tính I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
23 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2015
24 Quy hoạch tuyến tính 1 1.3 F 1.3 (F) 31/12/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
26 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 12/01/2016
27 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
28 Tin học văn phòng 3.5 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
30 Tiếng Anh 2 0 1.8 F 1.8 (F) 08/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
34 Lý thuyết ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2016
35 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 21/06/2016
36 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
39 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
40 Kết cấu động cơ 8 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2017
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
43 Pháp luật đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/12/2016
44 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
47 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2017
49 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2017
51 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
52 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 13/09/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Hệ thống điện thân xe I (I)
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
56 Thí nghiệm điện ô tô 8 8 B 8 (B) 14/12/2017
57 Kỹ năng giao tiếp I (I)
58 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
59 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
60 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
61 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
62 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2017
63 Kinh tế học đại cương 1.5 3.5 F 3.5 (F) 17/02/2017
64 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2017
65 Sức bền vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.7 F 1.7 (F) 06/09/2016
67 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo