Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Chinh
Mã sinh viên: 0941030325
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 06/02/2015 02/03/2015
7 Cơ lý thuyết 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2015 17/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
14 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2015
15 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
16 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
17 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
19 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6 C 6 (C) 31/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
22 Tiếng Anh 1 2 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2016
23 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 25/12/2015
24 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
27 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 24/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
30 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 21/06/2016
31 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
32 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 16/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Kết cấu động cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
36 Kết cấu ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
37 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
38 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
40 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 25/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
45 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
47 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
49 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
51 Hệ thống điện thân xe I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
53 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 14/12/2017
54 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
55 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
57 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2016
58 Kỹ thuật điện 0.5 2.5 F 2.5 (F) 31/08/2016
59 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2017
60 Kỹ thuật điện 3.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2017
61 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2016
62 Tiếng Anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo