Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0941030326
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 7 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
6 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
15 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
19 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 9.5 9 A 9 (A) 31/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
22 Vật liệu học 9 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
24 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 03/07/2016
27 Lý thuyết ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 10/06/2016
28 Chi tiết máy 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2016
29 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 9 9 A 9 (A) 16/12/2016
31 Kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
32 Tiếng Anh 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
33 CAD 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
37 Cơ điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 10/07/2017
38 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
39 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
41 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
43 Cơ sở thiết kế ô tô 9 8 B 8 (B) 15/06/2017
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
45 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
47 Hệ thống điện thân xe I (I)
48 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
49 Thí nghiệm điện ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2017
50 Tin học văn phòng 8 8.4 B 8.4 (B) 29/01/2016
51 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
54 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/08/2016
55 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.1 C 6.1 (C) 17/08/2017
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo