Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Quyền
Mã sinh viên: 0941030335
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2014 09/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 06/02/2015 02/03/2015
7 Cơ lý thuyết 2 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 05/02/2015 23/04/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2015 17/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
16 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
17 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
19 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 1 1.5 F 1.5 (F) 31/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
23 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
24 Phương pháp tính I (I)
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
26 Tin học văn phòng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.3 F 1.3 (F) 29/06/2016
30 Thuỷ lực đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
32 Lý thuyết ô tô 3 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2016
33 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 21/06/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2017
35 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
39 Kết cấu động cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
41 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
42 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
43 Cơ sở thiết kế ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 6 C 6 (C) 10/07/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 25/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
51 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 13/09/2017
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
54 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Hệ thống điện thân xe I (I)
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
58 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 14/12/2017
59 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
60 Vật lý I (I)
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 24/08/2017
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
63 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2017
64 Toán cao cấp 2A 3.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
65 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo