Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0941030336
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 01/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
15 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
16 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
17 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
19 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
24 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
27 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
30 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 21/06/2016
31 CAD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
32 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
34 Kết cấu động cơ 8 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kết cấu ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
37 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
38 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 15/06/2017
39 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
40 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2017
42 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
47 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
49 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 8 B 8 (B) 25/12/2017
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
51 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
52 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
53 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 29/08/2016
55 Sức bền vật liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2016
56 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017
57 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2016
58 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2017
59 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo