Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trọng Tuấn
Mã sinh viên: 0941030337
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 1.5 6 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 07/02/2015 17/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/07/2015 08/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2015
15 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
19 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 2 3.5 F 3.5 (F) 31/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 15/01/2016
22 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2016
24 Tin học văn phòng 2.5 3.5 F 3.5 (F) 30/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2016
30 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 21/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 16/12/2016
33 Tiếng Anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
34 Kết cấu động cơ 8 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
36 Kết cấu ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
37 Pháp luật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 14/12/2016
38 CAD 5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
39 Cơ sở thiết kế ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 13/09/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2017
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
57 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2017
58 Kỹ thuật điện 1.5 2.8 F 2.8 (F) 29/08/2017
59 Sức bền vật liệu 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/09/2016
60 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo