Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0941030345
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
6 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 25/02/2015 ĐPK
7 Cơ lý thuyết 3.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2015 ĐPK
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/07/2015 08/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
15 Cơ lý thuyết 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2015
17 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
18 Kỹ thuật điện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
19 Nhiệt kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 29/12/2015
21 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2015
22 Quy hoạch tuyến tính 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
25 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
26 Tin học văn phòng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 7 B 7 (B) 08/07/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
32 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
33 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2016
34 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
37 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
39 Kết cấu ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
40 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
41 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6.5 7 B 7 (B) 10/07/2017
45 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
49 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 13/09/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Hệ thống điện thân xe I (I)
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
56 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2017
57 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
58 Cơ lý thuyết I (I)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
60 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
62 Cơ lý thuyết 4 3.8 F 3.8 (F) 24/08/2016
63 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo