Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Hội
Mã sinh viên: 0941030354
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 4 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 2.9 3.9 F F 3.9 (F) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
14 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2016
16 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
17 Kỹ thuật điện 1.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
20 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
21 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
22 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
24 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2015
25 Tin học văn phòng 3.5 4 D 4 (D) 30/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
28 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
30 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2016
31 Tiếng Anh 2 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
32 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2016
33 Kết cấu động cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2017
34 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
35 Kết cấu ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 CAD I (I)
39 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
41 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3 3.3 F 3.3 (F) 10/07/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 3 4.6 D 4.6 (D) 25/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2017
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
49 Hệ thống điện thân xe I (I)
50 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
51 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2017
52 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
55 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
56 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.4 D 4.4 (D) 24/08/2017
58 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2017
59 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017
60 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2016
61 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo