Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Trọng Nghĩa
Mã sinh viên: 0941030358
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 0.5 6.5 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 05/02/2015
6 Vật lý 1.5 3 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/02/2015 02/03/2015
7 Cơ lý thuyết 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 07/02/2015 17/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 05/02/2015 23/04/2015
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
15 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
16 Cơ lý thuyết I (I)
17 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2015
20 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
21 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
22 Quy hoạch tuyến tính 1.5 3 F 3 (F) 31/12/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vật liệu học 4 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2015
25 Phương pháp tính I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Tin học văn phòng 2 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Thuỷ lực đại cương I (I)
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
34 Lý thuyết ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2016
35 Chi tiết máy ** ** ** ** 21/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kết cấu động cơ 9 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2017
37 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 16/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
40 Kết cấu ô tô 9 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
42 Tiếng Anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
43 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2017
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2017
47 Cơ sở thiết kế ô tô 2 3.7 F 3.7 (F) 15/06/2017
48 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
50 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
51 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
53 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
54 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
55 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2017
56 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
57 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
58 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
59 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
60 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
61 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 15/02/2017
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
64 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2017
65 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2017
66 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2017
67 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 01/09/2016
69 Thuỷ lực đại cương 4.5 6 C 6 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo