Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Khánh
Mã sinh viên: 0941030360
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/02/2015 17/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 15/07/2015 08/08/2015 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2016
16 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
17 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
20 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 3 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
23 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2015
24 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 30/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
27 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
31 Chi tiết máy 1 2.8 F 2.8 (F) 21/06/2016
32 Kết cấu động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2017
33 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 16/12/2016
35 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 09/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
39 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 2 2.3 F 2.3 (F) 10/07/2017
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
46 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 12/09/2017
48 Cơ sở thiết kế ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Hệ thống điện thân xe I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
55 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2017
56 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
57 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
59 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2017
60 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo