Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đại
Mã sinh viên: 0941030366
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8.7 A 8.7 (A) 09/10/2014
4 Hình họa 4 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Vật lý 3 5 D 5 (D) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 4 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
15 Kỹ thuật điện 4.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
19 Nguyên lý máy 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 31/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
22 Vật liệu học 8.5 8 B 8 (B) 25/12/2015
23 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
30 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2016
31 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
35 Kết cấu động cơ 9 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2017
36 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
38 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 14/12/2016
39 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
41 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 10 A 10 (A)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1.1 F 1.1 (F) 03/07/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Thí nghiệm điện ô tô 8 8 B 8 (B) 14/12/2017
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
57 Vật lý 10 9.7 A 9.7 (A) 23/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
59 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016
60 Tin học văn phòng I (I)
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
63 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2017
64 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo