Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Hùng
Mã sinh viên: 0941030371
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 4 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 9 2 8 F B 8 (B) 01/07/2015 08/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 3.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 20/06/2015 04/08/2015
14 Hóa học đại cương 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2015 01/08/2015
15 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
18 Nguyên lý máy 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
19 Quy hoạch tuyến tính 3.5 3.8 F 3.8 (F) 31/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
22 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 25/12/2015
23 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 30/06/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
26 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 21/06/2016
29 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
31 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
32 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2017
33 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
34 Pháp luật đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/12/2016
35 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.1 F 3.1 (F) 03/07/2017
37 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
38 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
39 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2017
40 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2017
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
44 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
46 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
48 Hệ thống điện thân xe I (I)
49 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
50 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2017
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2017
53 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
55 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2017
56 Quy hoạch tuyến tính 9 8 B 8 (B) 31/08/2016
57 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2016
59 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo