Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Bình
Mã sinh viên: 0941030375
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2015 02/03/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
6 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2015
8 Hình họa 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
18 Quy hoạch tuyến tính 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
21 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
23 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
25 Pháp luật đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/01/2017
26 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
27 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
32 Lý thuyết ô tô 2 3.5 F 3.5 (F) 10/06/2016
33 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
35 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
37 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
38 Tiếng Anh 3 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
39 Kết cấu ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 09/07/2017
44 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
46 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2017
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
50 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
55 Hệ thống điện thân xe I (I)
56 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2017
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
58 Nhiệt kỹ thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017
59 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2017
60 Kỹ thuật điện 1 2.5 F 2.5 (F) 31/08/2016
61 Chi tiết máy 1 4 D 4 (D) 01/03/2017
62 Lý thuyết ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2017
63 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo