Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Phúc
Mã sinh viên: 0941030379
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 3 5.1 D 5.1 (D) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2015
8 Hình họa 1.5 4 D 4 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 02/07/2015 17/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.5 F 2.5 (F) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 1 3.2 F 3.2 (F) 02/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
20 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2015
21 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
23 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thuỷ lực đại cương I (I)
25 Chi tiết máy I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2016
30 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2016
31 Tiếng Anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
32 Kết cấu động cơ 7 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2017
37 CAD 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
44 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.1 C 6.1 (C) 04/08/2017
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 0 2 F 2 (F) 10/07/2017
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
54 Hệ thống điện thân xe I (I)
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
56 Thí nghiệm điện ô tô 0 0 F (I) 14/12/2017
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vật lý 5.5 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
59 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
60 Quy hoạch tuyến tính I (I)
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 24/08/2017
63 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
64 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 01/03/2017
65 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
66 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
68 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo