Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Biên Cương
Mã sinh viên: 0941030382
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 3 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2015
8 Hình họa 1.5 6 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 1.5 0.5 3 2.3 F F 3 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 6 5 D 5 (D) 02/01/2016
17 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
19 Nguyên lý máy 1 3 F 3 (F) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
21 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 0 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
23 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 04/01/2017
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
25 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
27 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
29 Chi tiết máy 1 2.8 F 2.8 (F) 27/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
33 Lý thuyết ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2016
34 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
36 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
38 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
39 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
40 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
45 Cơ sở thiết kế ô tô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2017
50 Cơ điện tử ô tô cơ bản 2 3.7 F 3.7 (F) 10/07/2017
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
56 Hệ thống điện thân xe I (I)
57 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2017
58 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
59 Sức bền vật liệu 3 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 22/02/2016
61 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 02/02/2016
62 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
63 Vật liệu học ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Nhiệt kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
66 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
67 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo