Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Bằng
Mã sinh viên: 0941030388
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
6 Cơ lý thuyết 4 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 16/03/2015
8 Hình họa 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.6 D 4.6 (D) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 1 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
17 Kỹ thuật điện 1 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
19 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
21 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
23 Pháp luật đại cương 1.5 3.1 F 3.1 (F) 04/01/2017
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
25 Thuỷ lực đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 24/06/2016
26 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
31 Lý thuyết ô tô 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2016
32 Tin học văn phòng 2.5 3.3 F 3.3 (F) 30/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
34 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
36 Kết cấu động cơ 9 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2017
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
38 Kết cấu ô tô 8 7 B 7 (B) 07/02/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
40 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
41 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.6 F 2.6 (F) 09/07/2017
43 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
44 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
45 Thực hành thân vỏ ô tô 6 C 6 (C)
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2017
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2017
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
54 Hệ thống điện thân xe I (I)
55 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2017
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
57 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2017
58 Toán cao cấp 2A 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
59 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2016
60 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
61 Nhiệt kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
62 Kỹ thuật điện 4 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
63 Pháp luật đại cương 4 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2017
64 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2017
65 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo