Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Khoa
Mã sinh viên: 0941030405
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 1.5 1 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 07/02/2015 17/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2015
8 Hình họa 1.5 4 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2015 17/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0.5 3 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 2.5 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
17 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
19 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
21 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
24 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 03/07/2016
28 Lý thuyết ô tô 5 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
30 Tin học văn phòng 3 3 F 3 (F) 30/06/2016
31 Phương pháp tính 9.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2016
33 Kết cấu động cơ 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
34 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 14/12/2016
35 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
36 CAD 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
38 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
39 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2017
41 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.2 C 6.2 (C) 04/08/2017
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3.5 5 D 5 (D) 10/07/2017
47 Thí nghiệm điện ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2017
48 Hệ thống điện thân xe I (I)
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
55 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2016
56 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
57 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2016
58 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 22/08/2017
59 Toán cao cấp 2A 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2017
60 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 23/08/2016
61 Tiếng Anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo