Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Phong
Mã sinh viên: 0941030409
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 8 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
6 Cơ lý thuyết 6 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2015
8 Hình họa 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 15/07/2015 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/07/2015 08/08/2015
14 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 F 1.5 (F) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 2 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
18 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
20 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2015
21 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
23 Kỹ thuật điện 4 4.9 D 4.9 (D) 19/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
25 Chi tiết máy 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
26 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 10/06/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2016
31 Lý thuyết ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
32 Tin học văn phòng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2016
33 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
34 Kết cấu ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
37 CAD 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
39 Cơ sở thiết kế ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2017
40 Đồ án chuyên ngành ô tô 6 C 6 (C)
41 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
42 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
45 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2017
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
48 Pháp luật đại cương 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/12/2016
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 05/12/2017
53 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
54 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
55 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2017
57 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
58 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
60 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
61 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo