Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Trường
Mã sinh viên: 0941030419
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 7 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/03/2015
8 Hình họa 2 4 D 4 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
15 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
17 Quy hoạch tuyến tính 6.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
18 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
21 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
24 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 1.8 F 1.8 (F) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
30 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2016
31 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2017
32 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
33 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2017
34 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 20/12/2016
35 CAD 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 05/01/2017
38 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
39 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
40 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
42 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 04/08/2017
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 2 4.2 D 4.2 (D) 10/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
49 Hệ thống điện thân xe I (I)
50 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2017
51 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 06/09/2016
54 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
55 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2017
56 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
57 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo