Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0941030432
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 4 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Cơ lý thuyết 5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 16/03/2015
8 Hình họa 2.5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
17 Kỹ thuật điện 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
19 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
21 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2016
24 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 9.5 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2016
30 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2016
31 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
32 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
33 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 13/12/2016
36 CAD 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
38 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
39 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
40 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
42 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 04/08/2017
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 9 9 A 9 (A) 10/07/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
48 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
49 Hệ thống điện thân xe I (I)
50 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 25/12/2017
51 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
52 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
53 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 22/02/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo