Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bá Dương
Mã sinh viên: 0941030436
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2015
8 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
15 Vật lý 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/08/2017
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Chi tiết máy I (I)
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Quy hoạch tuyến tính 7 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 31/12/2015
23 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016 ĐPK
25 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
26 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
27 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
28 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
33 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2016
34 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
37 Kết cấu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
39 Kết cấu ô tô 10 9 A 9 (A) 07/02/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
41 CAD 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 04/08/2017
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2017
51 Hệ thống điện thân xe I (I)
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
57 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
58 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
59 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
60 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 29/08/2017
61 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 22/02/2017
62 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
63 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo