Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Thành
Mã sinh viên: 0941030438
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2015
8 Hình họa 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 2 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
17 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
19 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
23 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
24 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương I (I)
26 Thuỷ lực đại cương I (I)
27 Thuỷ lực đại cương 2 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
29 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 2 4 D 4 (D) 14/06/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
33 Lý thuyết ô tô 5 5 D 5 (D) 10/06/2016
34 Tin học văn phòng 3.5 3.5 F 3.5 (F) 30/06/2016
35 CAD 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
36 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
37 Kết cấu ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
39 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
40 Sức bền vật liệu I (I)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 5 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3 5 D 5 (D) 10/07/2017
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
45 Cơ sở thiết kế ô tô 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
49 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
55 Hệ thống điện thân xe I (I)
56 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 25/12/2017
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
58 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 17/02/2017
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016
60 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 01/09/2016
61 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 22/08/2017
62 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2017
63 Quy hoạch tuyến tính 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2017
64 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2017
65 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo