Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Dũng Hoàng
Mã sinh viên: 0941030440
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật liệu học I (I)
5 Tiếng Anh CLC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2015
6 Vật lý 1 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
7 Động cơ đốt trong (CT CLC) 2 4 D 4 (D) 12/02/2015
8 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2015
9 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
10 Toán ứng dụng 1 4 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
11 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 01/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa học 1 ** ** ** ** 17/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
18 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
19 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 2.8 ** F ** ** 03/07/2015 03/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nhập môn tin học (CT CLC) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2015
21 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
22 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
23 Tiếng Anh CLC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2015
24 Kỹ thuật điện-điện tử 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
26 Sức bền vật liệu (CT CLC) 2 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
28 Lý thuyết ô tô (CT CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
30 Nguyên lý máy 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
31 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2015
32 Tiếng Anh CLC 3 ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC) 8 B 8 (B)
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 28/04/2016
35 Kết cấu Ô tô (CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2016
36 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2016
37 Tiếng Anh CLC 4 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Chi tiết máy 1 3.7 F 3.7 (F) 01/08/2016
39 CADD I (I)
40 Trang bị điện Ô tô (CT CLC) 0 2.2 F 2.2 (F) 14/12/2016
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.6 C 5.6 (C) 19/12/2016
42 Động lực học dao động ô tô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2017
44 Kết cấu tính toán ôtô 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
45 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
47 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
48 Thực hành cơ bản khung vỏ ô tô (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
50 Thực tập chuyên ngành 2 (Đo, kiểm tra - CT CLC) 0 F (I)
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 (CT CLC) 0 F (I)
52 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
53 Vật liệu khai thác ôtô I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô I (I)
57 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 14/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2.7 F 2.7 (F) 26/08/2016
60 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
61 CAD ** ** ** (I) 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo