Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quang
Mã sinh viên: 0941030442
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 2 4 D 4 (D) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
6 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2015
8 Hình họa 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 5.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
17 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2015
21 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
22 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
23 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
25 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.1 F 3.1 (F) 13/07/2016 ĐPK
27 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2016
30 Lý thuyết ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2016
31 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/12/2016
36 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2017
37 CAD 7 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
39 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
40 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
41 Cơ sở thiết kế ô tô 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2017
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 04/08/2017
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3 5 D 5 (D) 10/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.4 D 4.4 (D) 09/07/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2017
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
53 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2016
57 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
59 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 06/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo