Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Bảo
Mã sinh viên: 0941030445
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2015 02/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 3 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 16/03/2015
8 Hình họa 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 1.5 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
15 Tiếng Anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
17 Quy hoạch tuyến tính 3 4 D 4 (D) 02/01/2016
18 Kỹ thuật điện 0.5 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
20 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2015
21 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
24 Chi tiết máy 3 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2016
30 Tin học văn phòng 3 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
31 Kết cấu động cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2017
32 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
34 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
36 CAD I (I)
37 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
39 Đồ án chuyên ngành ô tô 6 C 6 (C)
40 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 04/08/2017
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 10/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
48 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Hệ thống điện thân xe I (I)
54 Thí nghiệm điện ô tô 6 6 C 6 (C) 25/12/2017
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
56 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 24/02/2017
57 CAD 5.5 4.9 D 4.9 (D) 15/09/2017
58 Toán cao cấp 2A 1 2.8 F 2.8 (F) 25/08/2017
59 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2016
60 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo