Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đức Khánh
Mã sinh viên: 0941030448
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 3 5 F D 5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2015 17/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/03/2015
8 Hình họa 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 2 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2016
17 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
19 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
21 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
24 Chi tiết máy 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 5 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2016
30 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2016
31 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
32 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2016
35 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 2 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
38 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.1 F 3.1 (F) 09/07/2017
40 Cơ sở thiết kế ô tô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
42 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.2 C 6.2 (C) 04/08/2017
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2017
46 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2016
47 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Hệ thống điện thân xe I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
53 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2017
54 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2017
55 Toán cao cấp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 22/02/2016
57 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2017
59 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
60 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo