Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Đông
Mã sinh viên: 0941030449
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 B 8 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 3 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2015
8 Hình họa 1.5 7 3.3 7 F B 7 (B) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
15 Cơ lý thuyết 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/09/2015 16/09/2015
16 Toán cao cấp 1 3 4.1 D 4.1 (D) 23/08/2017
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
18 Quy hoạch tuyến tính 3 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
21 Nguyên lý máy 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
25 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2016
28 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2016
32 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2016
33 Tin học văn phòng 2.5 3.2 F 3.2 (F) 30/06/2016
34 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
35 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
36 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
37 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 13/12/2016
39 CAD 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
40 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 6 C 6 (C)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
45 Cơ sở thiết kế ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 04/08/2017
51 Cơ điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 10/07/2017
52 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
57 Hệ thống điện thân xe I (I)
58 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2017
59 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
60 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
61 Cơ lý thuyết 0 2.6 F 2.6 (F) 20/02/2016
62 Nguyên lý máy 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017
63 Kỹ thuật điện 8.5 8.1 B 8.1 (B) 22/02/2017
64 Quy hoạch tuyến tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo