Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Kiên
Mã sinh viên: 0941030451
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
6 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 16/03/2015
8 Hình họa 1.5 4.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2015 17/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
18 Kỹ thuật điện 7.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2015
21 Vật liệu học ** ** ** ** 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
24 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2016
28 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 4.5 D 4.5 (D) 15/07/2016
30 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
32 CAD 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/01/2017
33 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
35 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2017
36 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
38 Đồ án chuyên ngành ô tô 6 C 6 (C)
39 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
40 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
42 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 04/08/2017
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 9 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2017
47 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
54 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
55 Vật liệu học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo