Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Khắc Nghĩa
Mã sinh viên: 0941030459
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 0 4.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2015 17/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2015
8 Hình họa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/07/2015 08/08/2015
14 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
15 Vật lý 6 7 B 7 (B) 25/08/2017
16 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
18 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 02/01/2016
19 Tiếng Anh 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
22 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2015
23 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương I (I)
26 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 5 D 5 (D) 24/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2016
29 Tiếng Anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
30 Lý thuyết ô tô 5 5 D 5 (D) 10/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Tin học văn phòng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2016
33 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
34 Kết cấu ô tô 9 8 B 8 (B) 07/02/2017
35 CAD I (I)
36 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
37 Đồ án chuyên ngành ô tô 6 C 6 (C)
38 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2017
40 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
43 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2017
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
47 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2017
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
55 CAD 6 6 C 6 (C) 15/09/2017
56 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016
57 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2016
58 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2017
59 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2016
61 An toàn và môi trường công nghiệp 8 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo