Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Lâm
Mã sinh viên: 0941030463
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
6 Cơ lý thuyết 0 0 3 3 F F 3 (F) 07/02/2015 17/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2015
8 Hình họa 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
15 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
16 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017
17 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 F 1.5 (F) 15/01/2016
19 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
20 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
22 Nguyên lý máy 5 5 D 5 (D) 20/12/2015
23 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
24 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
25 Nhiệt kỹ thuật 5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
28 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 03/07/2016
32 Lý thuyết ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2016
33 Tin học văn phòng 3 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
35 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
36 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
37 Kết cấu ô tô 9 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
40 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 9 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2017
45 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 04/08/2017
50 Cơ điện tử ô tô cơ bản 0 2.8 F 2.8 (F) 10/07/2017
51 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2017
52 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
57 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
58 Hệ thống điện thân xe I (I)
59 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
60 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016
62 Chi tiết máy ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 31/08/2016
64 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2017
65 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo