Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nam
Mã sinh viên: 0941030464
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 5.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2015
8 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1.5 1 3.3 3 F F 3.3 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 16/07/2015
15 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
16 Lý thuyết ô tô I (I)
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
19 Quy hoạch tuyến tính 9 9.2 A 9.2 (A) 02/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
22 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Nguyên lý máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2015
24 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
25 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
27 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2016
30 Tiếng Anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
31 Lý thuyết ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2016
32 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
34 CAD I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2016
36 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
37 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2017
38 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
40 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
41 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2017
43 Cơ sở thiết kế ô tô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
44 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.4 C 6.4 (C) 04/08/2017
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2017
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 8 B 8 (B) 25/12/2017
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
55 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
57 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
59 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 22/08/2017
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2016
62 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo