| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 07/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 08/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 09/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vật lý | 0 | 3 | 2.1 | 4.1 | F | D | 4.1 (D) | 06/02/2015 | 02/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 | 0 | 1 | 2.5 | 3.2 | F | F | 3.2 (F) | 05/02/2015 | 03/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | 4 | ** | 4.7 | ** | D | ** | 4.7 (D) | 05/02/2015 | 23/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Cơ lý thuyết | 3 | 0 | 3.2 | 1.2 | F | F | 3.2 (F) | 07/02/2015 | 17/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Hình họa | 0.5 | 4.5 | 1.8 | 4.4 | F | D | 4.4 (D) | 01/02/2015 | 03/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 02/07/2015 | 17/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Hóa học đại cương | 3.5 | 0 | 2.3 | 0 | F | F | 2.3 (F) | 16/07/2015 | 01/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Vẽ kỹ thuật | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 16/07/2015 | 16/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Toán cao cấp 2A |  | ** |  | ** | I | ** | ** |  | 08/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 22/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Nhiệt kỹ thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kỹ thuật điện | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 01/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Quy hoạch tuyến tính | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 01/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Vật liệu học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Nguyên lý máy | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 20/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |