Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Hùng
Mã sinh viên: 0941030503
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2015 17/02/2015
8 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
11 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/07/2015 08/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
15 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
16 Kỹ thuật điện 4 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
17 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
22 Quy hoạch tuyến tính 0 2.2 F 2.2 (F) 01/01/2016
23 Vật liệu học 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
24 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2015
25 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
26 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
27 Tin học văn phòng 9.5 8 B 8 (B) 22/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/06/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
30 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
33 Lý thuyết ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
34 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp 1 3.2 F 3.2 (F) 16/12/2016
37 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2017
38 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
39 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2017
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 09/07/2017
46 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2017
47 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
48 Hệ thống điện thân xe I (I)
49 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2016
53 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
55 Kỹ thuật điện 1.5 4 D 4 (D) 29/08/2017
56 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
59 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
60 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2016
61 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 19/08/2017
62 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo