Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nhất
Mã sinh viên: 0941030519
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 07/02/2015 17/02/2015
8 Hình họa 9 9 A 9 (A) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
11 Hóa học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 3 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
22 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
23 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
25 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 22/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
28 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết ô tô 5 6 C 6 (C) 08/06/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2016
32 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
33 Kết cấu động cơ 8 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
36 Phương pháp tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
37 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
39 CAD 4 4.6 D 4.6 (D) 10/01/2017
40 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
41 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
44 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 07/09/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 09/07/2017
49 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 8 B 8 (B) 25/12/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
54 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
57 Cơ lý thuyết 0 2.7 F 2.7 (F) 15/02/2017
58 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017
59 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2016
60 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 02/02/2016
61 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 29/08/2017
62 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2017
63 Sức bền vật liệu 2.5 4.4 D 4.4 (D) 01/09/2016
64 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
65 Quy hoạch tuyến tính 4 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo