Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Thanh
Mã sinh viên: 0941030522
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2015
8 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2015
11 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 16/07/2015 16/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
15 Hình họa 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/08/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
18 Tiếng Anh 1 3 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 5 4 D 4 (D) 01/01/2016
22 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
23 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
25 Tiếng Anh 2 2 3.1 F 3.1 (F) 06/07/2016
26 Tin học văn phòng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
29 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
31 Lý thuyết ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/12/2016
33 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
34 Kết cấu động cơ 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
37 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
39 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
40 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
41 Cơ sở thiết kế ô tô 6.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
44 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 2.5 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 07/09/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
51 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7 B 7 (B) 14/12/2017
55 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
56 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
57 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
58 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2016
59 Quy hoạch tuyến tính 9 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2016
60 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
62 Tiếng Anh 2 2 2.9 F 2.9 (F) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo