Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0941030527
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
8 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2015
11 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3.2 2.9 F F 3.2 (F) 16/07/2015 30/08/2015 ĐPK
13 Toán cao cấp 2A 3.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2015 22/09/2015
16 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 9 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
20 Quy hoạch tuyến tính 7 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
21 Vật liệu học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
22 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 20/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
25 Tin học văn phòng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 22/07/2016
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
27 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 23/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2016 ĐPK
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
30 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
31 Kết cấu ô tô 9 9 A 9 (A) 07/02/2017
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 9 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2017
34 CAD 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/01/2017
35 Kết cấu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
36 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
37 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 10/07/2017
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 6 6 C 6 (C) 07/09/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
46 Hệ thống điện thân xe I (I)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
48 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
49 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 25/12/2017
50 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
51 Vật lý 9.5 9 A 9 (A) 23/02/2016
52 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 27/08/2016
53 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
54 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
55 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
56 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/08/2016
59 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6 C 6 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo