Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0941030528
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015 ĐPK
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 07/02/2015
8 Hình họa 3.5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015 ĐPK
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2015
11 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
15 Hình họa 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
16 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/09/2015
17 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
22 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
23 Nguyên lý máy 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
24 CAD 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2017
25 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
26 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
30 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 23/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
32 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
33 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
35 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
36 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
37 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
38 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
41 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2017
46 Thí nghiệm điện ô tô 8 8 B 8 (B) 27/12/2017
47 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
48 Hệ thống điện thân xe I (I)
49 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 9.1 A 9.1 (A) 17/02/2017
54 Quy hoạch tuyến tính 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016
55 An toàn và môi trường công nghiệp 5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2016
56 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
57 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo