Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tú
Mã sinh viên: 0941030538
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2015
8 Hình họa 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 20/06/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2015
11 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
15 Nhiệt kỹ thuật 1.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
21 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
22 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
24 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
25 Lý thuyết ô tô 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2017
27 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
28 Tin học văn phòng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/06/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
31 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
34 Lý thuyết ô tô 0 2.5 F 2.5 (F) 08/06/2016
35 Kết cấu động cơ 8 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
36 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2017
37 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
38 CAD 6.5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
40 Pháp luật đại cương 1.5 3.3 F 3.3 (F) 14/12/2016
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 07/09/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 2 F 2 (F) 03/07/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5 D 5 (D) 15/06/2017
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
47 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
49 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
50 Cơ điện tử ô tô cơ bản 2 3.7 F 3.7 (F) 10/07/2017
51 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2017
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
53 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
54 Hệ thống điện thân xe I (I)
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
58 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
59 Kỹ thuật điện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 24/08/2017
61 Lý thuyết ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
62 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/08/2016
63 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo