Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trung
Mã sinh viên: 0941030549
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
5 Tiếng Anh CLC 1 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
6 Vật lý 1 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/02/2015 06/03/2015
7 Động cơ đốt trong (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2015
8 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.5 A 9.5 (A) 05/02/2015
9 Cơ khí đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
10 Toán ứng dụng 1 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2015 18/02/2015
11 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 8.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 13/07/2015 01/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa học 1 ** 6.5 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 17/06/2015 20/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
18 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
19 Cơ lý thuyết (CLC) ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 03/07/2015 03/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nhập môn tin học (CT CLC) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2015
21 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 16/07/2015
22 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 26/06/2015 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh CLC 2 ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 15/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2016
25 Cơ lý thuyết 4 3.8 F 3.8 (F) 21/08/2017
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2016
28 Phương pháp tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 21/12/2016
29 Kỹ thuật điện 2.5 3.4 F 3.4 (F) 19/12/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
31 Thuỷ lực đại cương I (I)
32 Nhiệt kỹ thuật 1 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
33 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nguyên lý máy I (I)
39 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
40 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
41 Thuỷ lực đại cương 0 1.7 F 1.7 (F) 24/06/2016
42 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
43 Tin học văn phòng I (I)
44 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2016
45 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
47 Chi tiết máy 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
48 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/12/2016
49 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 16/12/2016
50 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 25/12/2016
51 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 14/12/2016
52 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
53 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
54 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
55 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
56 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2017
57 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
60 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
61 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
63 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
64 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
65 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
66 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
67 Cơ lý thuyết (CLC) 2 3.6 F 3.6 (F) 17/05/2016
68 Vật lý 0 2.4 F 2.4 (F) 23/02/2016
69 Cơ lý thuyết 0 2.3 F 2.3 (F) 20/02/2016
70 Cơ lý thuyết 2.5 2.8 F 2.8 (F) 15/02/2017
71 Sức bền vật liệu I (I)
72 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
73 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 29/08/2017
74 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 22/08/2017
75 Nhiệt kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2017
76 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2017
77 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Thuỷ lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
81 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo