Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941030555
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 3 6 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 07/10/2014 09/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 2.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 07/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2015
11 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
15 Nhiệt kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2.7 F 2.7 (F) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 8 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
21 Vật liệu học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
22 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
24 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2016
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
27 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
28 Tiếng Anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
32 Pháp luật đại cương 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/12/2016
33 Kết cấu động cơ 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
35 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2017
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
37 CAD 2.5 3.7 F 3.7 (F) 10/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017
39 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
44 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
45 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 07/09/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 2A 6.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
57 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
58 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 01/09/2016
59 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2016
60 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2017
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
62 CAD 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2017
63 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2017
64 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo