Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0941030557
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2015
8 Hình họa 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 02/07/2015 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
15 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
16 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.4 F 2.4 (F) 27/08/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 28/08/2017
19 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
20 Pháp luật đại cương I (I)
21 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
24 Kỹ thuật điện 3 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
26 Quy hoạch tuyến tính 1 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
27 Vật liệu học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
28 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2015
29 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
30 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 16/06/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
33 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
35 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
36 Lý thuyết ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1.8 F 1.8 (F) 09/07/2017
38 CAD 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2017
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
41 Kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 15/12/2016
43 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
44 Cơ sở thiết kế ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
46 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 2 3.7 F 3.7 (F) 10/07/2017
49 Pháp luật đại cương 4 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
50 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 07/09/2017
51 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Thí nghiệm điện ô tô 8 8 B 8 (B) 27/12/2017
57 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
58 Hệ thống điện thân xe I (I)
59 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
60 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 23/08/2017
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2017
62 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
63 Kỹ thuật điện 1 2.7 F 2.7 (F) 29/08/2017
64 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
65 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo