Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Lương
Mã sinh viên: 0941030569
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 2 5.5 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/02/2015 02/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 05/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
7 Cơ lý thuyết 3.5 4 D 4 (D) 07/02/2015
8 Hình họa 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 01/02/2015 03/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
11 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 1.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
15 Nhiệt kỹ thuật I (I)
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Vật liệu học I (I)
19 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thuỷ lực đại cương I (I)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Giáo dục thể chất 4 I (I)
23 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
24 Chi tiết máy ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo