1
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Hình họa
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/02/2015
|
15/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/02/2015
|
18/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/06/2015
|
06/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/06/2015
|
25/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Toán rời rạc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Vật lý
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/06/2017
|
|
|
17
|
Lập trình căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Karate 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Nguyên lý máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Nhiệt kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Vật liệu học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thuỷ lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Lý thuyết ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|